Đọc nhanh: 鼻孔 (tị khổng). Ý nghĩa là: lỗ mũi. Ví dụ : - 鼻孔里糊满了木屑渣 Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
鼻孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ mũi
鼻腔跟外面相通的孔道
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻孔
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 她 的 鼻孔 有点 发红
- Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
鼻›