Đọc nhanh: 背心 (bối tâm). Ý nghĩa là: áo ba lỗ (áo không tay không cổ). Ví dụ : - 这是我的背心。 Đây là cái áo ba lỗ của tôi.. - 这是一件非常好看的背心。 Đây là một cai áo ba lỗ rất đẹp.. - 这是一件蓝色的背心。 Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.
背心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo ba lỗ (áo không tay không cổ)
(背心儿) 不带袖子和领子的上衣
- 这 是 我 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ của tôi.
- 这是 一件 非常 好看 的 背心
- Đây là một cai áo ba lỗ rất đẹp.
- 这是 一件 蓝色 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背心
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 她 背夫 弃子 太 狠心
- Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.
- 这 是 我 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ của tôi.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 这是 一件 非常 好看 的 背心
- Đây là một cai áo ba lỗ rất đẹp.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 我 拒绝 做 违背良心 的 事
- Tôi từ chối làm những việc trái với lương tâm.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
背›