Đọc nhanh: 背诵 (bội tụng). Ý nghĩa là: đọc thuộc lòng; học thuộc lòng. Ví dụ : - 他能背诵这首诗。 Anh ấy có thể đọc thuộc lòng bài thơ này.. - 我每天背诵新单词。 Tôi học thuộc lòng từ mới mỗi ngày.. - 我需要背诵这段对话。 Tôi cần học thuộc đoạn hội thoại này.
背诵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc thuộc lòng; học thuộc lòng
凭记忆念出读过的文章或词句
- 他 能 背诵 这首 诗
- Anh ấy có thể đọc thuộc lòng bài thơ này.
- 我 每天 背诵 新 单词
- Tôi học thuộc lòng từ mới mỗi ngày.
- 我 需要 背诵 这 段 对话
- Tôi cần học thuộc đoạn hội thoại này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 背诵 với từ khác
✪ 1. 背诵 vs 朗诵
Ý nghĩa của "背诵" và "朗诵" không giống.
"朗诵" là một loại hình thức biểu diễn văn nghệ, "背诵" là một loại phương pháp hoặc hành vi trong học tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背诵
- 他 能 背诵 这首 诗
- Anh ấy có thể đọc thuộc lòng bài thơ này.
- 她 背诵 文章
- Cô ấy học thuộc lòng bài văn.
- 请 朗读 并 背诵 这个 故事
- Hãy đọc và kể lại câu chuyện này.
- 我们 每天 背诵 歌
- Chúng tôi học thuộc lòng bài hát mỗi ngày.
- 老师 让 我们 背诵 诗
- Thầy giáo yêu cầu chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.
- 他 正在 背诵 新 课文
- Anh ấy đang học thuộc bài khóa mới.
- 我 每天 背诵 新 单词
- Tôi học thuộc lòng từ mới mỗi ngày.
- 我 需要 背诵 这 段 对话
- Tôi cần học thuộc đoạn hội thoại này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
背›
诵›