Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 保姆 bǎomǔ

    Bảo Mẫu, Cô Giúp Việc

    right
  • 保全 bǎoquán

    Giữ Tròn, Bảo Toàn

    right
  • 保佑 bǎoyòu

    Phù Hộ, Giáng Phúc, Ban Phúc

    right
  • 保重 bǎozhòng

    Bảo Trọng, Cẩn Thận

    right
  • 报案 bào'àn

    Tố Giác, Báo Án

    right
  • 报表 bàobiǎo

    Báo Biểu, Biểu Bảng Báo Cáo, Bảng Khai

    right
  • 报酬 bàochóu

    Thù Lao

    right
  • 报复 bàofù

    Trả Thù

    right
  • 报关 bàoguān

    Khai Báo, Báo Hải Quan (Hành Lý, Hàng Hoá

    right
  • 报价 bàojià

    Báo Giá

    right
  • 报刊 bàokān

    Báo, Báo Chí

    right
  • 报应 bàoyìng

    Báo Ứng

    right
  • 报章 bàozhāng

    Báo Chí

    right
  • 抱负 bàofù

    Tham Vọng, Hoài Bão

    right
  • 抱歉 bàoqiàn

    Xin Lỗi

    right
  • 暴露 bàolù

    Lộ Ra

    right
  • 暴雨 bàoyǔ

    Mưa Xối Xả, Mưa Như Trút Nước, Mưa Như Thác Đổ

    right
  • 爆发 bàofā

    (1)Phun Trào, Bùng Nổ

    right
  • 悲 bēi

    Đau Buồn, Bi Thương

    right
  • 悲哀 bēi'āi

    Bi Ai, Đau Buồn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org