Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 购 gòu

    Mua, Sắm

    right
  • 估价 gūjià

    Định Giá, Đoán Giá, Đánh Giá Giá Tiền (Của Hàng Hoá)

    right
  • 孤独 gūdú

    Cô Độc

    right
  • 孤儿 gū'ér

    Trẻ Mồ Côi

    right
  • 孤立 gūlì

    Cô Lập, Tách Rời

    right
  • 辜负 gūfù

    Phụ Lòng

    right
  • 古怪 gǔguài

    Kì Quái,

    right
  • 古籍 gǔjí

    Sách Cổ, Cổ Thư

    right
  • 古物 gǔwù

    Đồ Cổ, Vật Cổ, Cổ Vật

    right
  • 股 gǔ

    Sợi, Dòng, Con

    right
  • 股市 gǔshì

    Thị Trường Chứng Khoán

    right
  • 鼓吹 gǔchuī

    Cổ Xuý, Cổ Vũ, Tuyên Truyền

    right
  • 鼓动 gǔdòng

    Hưởng Ứng, Vận Động

    right
  • 固然 gùrán

    Tuy Rằng

    right
  • 固体 gùtǐ

    Cụ Thể, (Vật) Rắn

    right
  • 固有 gùyǒu

    Vốn Có

    right
  • 固执 gù zhí

    Cố Chấp

    right
  • 故 gù

    Nguyên Nhân, Nguyên Do, Nguyên Cớ

    right
  • 顾全 gùquán

    Nhìn Chung, Chú Ý Toàn Bộ, Suy Nghĩ Tới

    right
  • 雇 gù

    Thuê, Mướn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org