固有 gùyǒu
volume volume

Từ hán việt: 【cố hữu】

Đọc nhanh: 固有 (cố hữu). Ý nghĩa là: vốn có; sẵn có; cố hữu. Ví dụ : - 固有文化 văn hoá bản địa. - 资本主义制度固有的矛盾。 mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.

Ý Nghĩa của "固有" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

固有 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vốn có; sẵn có; cố hữu

本来有的;不是外来的; 已经准备好, 不用临时做或找的; 原有的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 固有文化 gùyǒuwénhuà

    - văn hoá bản địa

  • volume volume

    - 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù 固有 gùyǒu de 矛盾 máodùn

    - mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固有

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 牢固 láogù de 友谊 yǒuyì

    - Giữa họ có tình bạn vững chắc.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī yǒu 牢固 láogù de 地位 dìwèi

    - Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.

  • volume volume

    - 基质 jīzhì mài 石嵌 shíqiàn yǒu 化石 huàshí huò 水晶 shuǐjīng de 固体 gùtǐ 物质 wùzhì

    - Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.

  • volume volume

    - 每个 měigè 班级 bānjí yǒu 固定 gùdìng de 名额 míngé

    - Mỗi lớp có số lượng người cố định.

  • volume volume

    - shì yǒu 固定收入 gùdìngshōurù

    - Anh ấy có thu nhập cố định

  • volume volume

    - 楼梯 lóutī shàng yǒu 坚固 jiāngù de 扶手 fúshǒu

    - Có tay vịn chắc chắn trên cầu thang.

  • volume volume

    - 每个 měigè yuè dōu yǒu 固定 gùdìng de 收入 shōurù

    - Mỗi tháng cô ấy đều có thu nhập cố định.

  • - 这种 zhèzhǒng 清洗剂 qīngxǐjì 非常 fēicháng 有效 yǒuxiào néng 去除 qùchú 顽固 wángù de 污渍 wūzì

    - Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao