Đọc nhanh: 古籍 (cổ tịch). Ý nghĩa là: sách cổ; cổ thư. Ví dụ : - 访求善本古籍 sưu tầm sách cổ đáng giá.. - 译注古籍 dịch và chú giải sách cổ. - 注解古籍 chú giải sách cổ
古籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách cổ; cổ thư
古书
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 译注 古籍
- dịch và chú giải sách cổ
- 注解 古籍
- chú giải sách cổ
- 古籍 今译
- cổ văn dịch ra văn hiện đại.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古籍
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 注解 古籍
- chú giải sách cổ
- 古籍 今译
- cổ văn dịch ra văn hiện đại.
- 这部 古籍 共有 十卷
- Bộ sách cổ này có tổng cộng mười tập.
- 古籍 记载 过往 兴衰
- Sách cổ ghi lại sự thăng trầm của quá khứ.
- 图书馆 里 有 很多 古籍
- Trong thư viện có nhiều sách cổ.
- 府 中 保存 了 大量 古籍
- Trong kho lưu giữ nhiều sách cổ.
- 他 惊讶 地 发现 了 一本 古籍
- Anh ấy kinh ngạc phát hiện một cuốn sách cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
籍›