volume volume

Từ hán việt: 【cổ】

Đọc nhanh: (cổ). Ý nghĩa là: sợi; dòng; con, luồng; dòng; mùi, toán; tốp. Ví dụ : - 一股线。 Một sợi dây.. - 一股泉水。 Một dòng suối.. - 上山有两股道。 Lên núi có hai con đường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Lượng từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sợi; dòng; con

用于长条形的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 线 xiàn

    - Một sợi dây.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ

    - Một dòng suối.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. luồng; dòng; mùi

用于气体、气味、力气等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 热气 rèqì

    - Một luồng khí nóng.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 香味 xiāngwèi

    - Một mùi thơm.

✪ 3. toán; tốp

一群人(坏人或者敌人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 敌军 díjūn

    - Một tốp quân địch.

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. sợi (để bện thừng)

绳线等的组成部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 线 xiàn niǎn chéng 股儿 gǔér

    - Xe chỉ thành sợi.

  • volume volume

    - 绳儿 shéngér 分成 fēnchéng 三股 sāngǔ

    - Dây thừng chia ra thành 3 sợi.

✪ 2. cổ phần

(股儿) 集合资金的一份或一笔财物平均分配的一份

Ví dụ:
  • volume volume

    - 按股 àngǔ 均分 jūnfēn 每股 měigǔ 五百元 wǔbǎiyuán

    - chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.

  • volume volume

    - mǎi 很多 hěnduō 股份 gǔfèn

    - Anh ta mua rất nhiều cổ phần.

✪ 3. ban; phòng

某些机关、企业、团体中的组织单位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总务 zǒngwù

    - Ban quản trị.

  • volume volume

    - 人事 rénshì

    - Phòng nhân sự.

✪ 4. đùi; bắp đùi

大腿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 动脉 dòngmài

    - Động mạch chủ ở đùi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Số từ + 股 + Danh từ

Bao nhiêu tốp/luồng/dòng gì đấy

Ví dụ:
  • volume

    - 我要 wǒyào 打败 dǎbài 两股 liǎnggǔ 敌人 dírén

    - Tôi phải đánh bại 2 tốp địch.

  • volume

    - 一股 yīgǔ 冷空气 lěngkōngqì

    - Một luồng không khí lạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 人事 rénshì

    - Phòng nhân sự.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān 屁股 pìgu

    - đầu lọc.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 热气 rèqì

    - Một luồng khí nóng.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 潮流 cháoliú 同时 tóngshí 出现 chūxiàn

    - Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.

  • volume volume

    - 为了 wèile 套现 tàoxiàn 抛出 pāochū 股票 gǔpiào

    - Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.

  • volume volume

    - 交割 jiāogē 失信 shīxìn zài 股票 gǔpiào huò 抵押品 dǐyāpǐn 售出 shòuchū hòu 未能 wèinéng zài 规定 guīdìng 日期 rìqī nèi 办理 bànlǐ 交接 jiāojiē 手续 shǒuxù

    - Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao