Đọc nhanh: 古物 (cổ vật). Ý nghĩa là: đồ cổ; vật cổ; cổ vật. Ví dụ : - 在这些赝品中,你能挑出这件古物,真是有眼光! Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn. - 发掘古物 khai quật cổ vật. - 鉴别古物。 giám định đồ cổ.
古物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ cổ; vật cổ; cổ vật
古代的器物
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
- 发掘 古物
- khai quật cổ vật
- 鉴别 古物
- giám định đồ cổ.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古物
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 古老 的 琛 被 珍藏 在 博物馆
- Châu báu cổ được lưu giữ trong bảo tàng.
- 她 收藏 了 古董 、 画作 之类 的 物品
- Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
- 北京 有 很多 古色古香 的 建筑物
- Có rất nhiều tòa nhà cổ ở Bắc Kinh.
- 你 不能 在 古建筑 物上 刻画
- Bạn không được vẽ lên những kiến trúc cổ.
- 太古 的 生物 已经 灭绝 了
- Các sinh vật thời cổ đại đã tuyệt chủng.
- 矰 缴 是 古时 用物
- Dây buộc tên là vật dụng thời xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
物›