固体 gùtǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cố thể】

Đọc nhanh: 固体 (cố thể). Ý nghĩa là: thể rắn; chất đặc; cố thể, thể đặc, chất rắn. Ví dụ : - 振动在一个平衡位置附近一个粒子或弹性固体迅速的直线运动 Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.. - 基质脉石嵌有化石或水晶的固体物质 Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.. - 冰是水的固体状态。 Băng là trạng thái rắn của nước.

Ý Nghĩa của "固体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

固体 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thể rắn; chất đặc; cố thể

有一定体积和一定形状,质地比较坚硬的物体在常温下,钢、铁、岩石、木材、玻璃等都是固体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 振动 zhèndòng zài 一个 yígè 平衡位置 pínghéngwèizhi 附近 fùjìn 一个 yígè 粒子 lìzǐ huò 弹性 tánxìng 固体 gùtǐ 迅速 xùnsù de 直线运动 zhíxiànyùndòng

    - Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.

  • volume volume

    - 基质 jīzhì mài 石嵌 shíqiàn yǒu 化石 huàshí huò 水晶 shuǐjīng de 固体 gùtǐ 物质 wùzhì

    - Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.

  • volume volume

    - 冰是 bīngshì shuǐ de 固体 gùtǐ 状态 zhuàngtài

    - Băng là trạng thái rắn của nước.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thể đặc

有一定形状和体积的物体分子间的内聚力强, 即使受压力, 形状和体积都不易改变

✪ 3. chất rắn

物理学上指任何情况下各点之间距离都保持不变, 即形状和大小始终不变的物体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固体

  • volume volume

    - 坝体 bàtǐ 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Thân đập vô cùng kiên cố.

  • volume volume

    - 基质 jīzhì mài 石嵌 shíqiàn yǒu 化石 huàshí huò 水晶 shuǐjīng de 固体 gùtǐ 物质 wùzhì

    - Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.

  • volume volume

    - 盐分 yánfèn huì 凝固 nínggù chéng 晶体 jīngtǐ

    - Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.

  • volume volume

    - 液体 yètǐ zài 低温 dīwēn xià 凝固 nínggù

    - Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.

  • volume volume

    - 冰是 bīngshì shuǐ de 固体 gùtǐ 状态 zhuàngtài

    - Băng là trạng thái rắn của nước.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 周知 zhōuzhī

    - mọi người đều biết

  • volume volume

    - tǒng 贮存 zhùcún 液体 yètǐ de 坚固 jiāngù de 圆筒状 yuántǒngzhuàng 容器 róngqì tǒng

    - chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.

  • volume volume

    - 振动 zhèndòng zài 一个 yígè 平衡位置 pínghéngwèizhi 附近 fùjìn 一个 yígè 粒子 lìzǐ huò 弹性 tánxìng 固体 gùtǐ 迅速 xùnsù de 直线运动 zhíxiànyùndòng

    - Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao