Đọc nhanh: 固体 (cố thể). Ý nghĩa là: thể rắn; chất đặc; cố thể, thể đặc, chất rắn. Ví dụ : - 振动在一个平衡位置附近一个粒子或弹性固体迅速的直线运动 Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.. - 基质,脉石嵌有化石或水晶的固体物质 Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.. - 冰是水的固体状态。 Băng là trạng thái rắn của nước.
固体 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thể rắn; chất đặc; cố thể
有一定体积和一定形状,质地比较坚硬的物体在常温下,钢、铁、岩石、木材、玻璃等都是固体
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. thể đặc
有一定形状和体积的物体分子间的内聚力强, 即使受压力, 形状和体积都不易改变
✪ 3. chất rắn
物理学上指任何情况下各点之间距离都保持不变, 即形状和大小始终不变的物体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固体
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
固›