Đọc nhanh: 股市 (cổ thị). Ý nghĩa là: thị trường chứng khoán, giá cả thị trường cổ phiếu; giá cổ phiếu. Ví dụ : - 香港股市 thị trường chứng khoán Hồng Kông.
股市 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thị trường chứng khoán
买卖股票的市场
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
✪ 2. giá cả thị trường cổ phiếu; giá cổ phiếu
指投票的行市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股市
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 股票市场 快速 反弹
- Thị trường cổ phiếu nhanh chóng tăng lại.
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 投资 股市 有 很大 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán mang lại rủi ro đáng kể.
- 他 在 股市 中 投机 , 赚 了 很多 钱
- Anh ấy đầu cơ trên thị trường chứng khoán, kiếm được nhiều tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
股›