Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 隔阂 géhé

    Bất Hòa

    right
  • 个体 gètǐ

    Cá Thể, Cá Nhâ

    right
  • 各界 gèjiè

    Các Giới

    right
  • 各自 gèzì

    Tự, Mỗi

    right
  • 给予 jǐyǔ

    Cho

    right
  • 根源 gēnyuán

    Nguồn Cơn, Gốc Rễ

    right
  • 跟前 gēnqián

    Bên Cạnh, Ngay Sát

    right
  • 更动 gēng dòng

    Thay Đổi, Biến Đổi, Sửa

    right
  • 耕地 gēngdì

    Trồng Trọt

    right
  • 工地 gōngdì

    Công Trường, Công Trường Đang Thi Công

    right
  • 工读 gōngdú

    Vừa Làm Vừa Học

    right
  • 工艺品 gōngyìpǐn

    Đồ Mỹ Nghệ

    right
  • 弓 gōng

    Cung, Cây Cung, Cái Cung

    right
  • 公安 gōng'ān

    Công An, Cảnh Sát

    right
  • 公费 gōngfèi

    Chi Phí Chung, Chi Phí Do Nhà Nước Đài Thọ, Chi Phí Do Nhà Nước Cung Cấp (Phí Tổn Do Nhà Nước Hay Đoàn Thể Đài Thọ)

    right
  • 公会 gōnghuì

    Nghiệp Đoàn, Ban Cán Sự, Công Đoàn

    right
  • 公民 gōngmín

    Công Dân

    right
  • 公认 gōngrèn

    Công Nhận

    right
  • 公事 gōngshì

    Việc Công, Việc Chung

    right
  • 公文 gōngwén

    Công Văn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org