Đọc nhanh: 公会 (công hội). Ý nghĩa là: nghiệp đoàn; ban cán sự; công đoàn; ban phụ trách; công hội đồng nghiệp. Ví dụ : - 圣公会教区委员圣公会教区委员会中推选的两位主要执事之一 Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
公会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiệp đoàn; ban cán sự; công đoàn; ban phụ trách; công hội đồng nghiệp
同业公会
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公会
- 他们 公告 了 会议 时间
- Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 公司 会 发行 新 产品
- Công ty sẽ phát hành sản phẩm mới.
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 公司 在 展会 上 宣传 新 产品
- Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
- 他 穿 上 了 正式 衣着 , 准备 参加 公司 的 年 会
- Anh ấy mặc quần áo lịch sự để chuẩn bị tham dự cuộc họp thường niên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
公›