Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 感触 gǎnchù

    Cảm Xúc, Xúc Cảm, Cảm Động

    right
  • 感性 gǎnxìng

    Cảm Tính

    right
  • 刚强 gāngqiáng

    Kiên Cường, Vững Vàng, Vững Chắc

    right
  • 岗位 gǎngwèi

    Cương Vị, Chức Vụ

    right
  • 纲领 gānglǐng

    Cương Lĩnh

    right
  • 钢铁 gāngtiě

    Gang Thép

    right
  • 高见 gāojiàn

    Cao Kiến, Kiến Thức Sâu Rộng, Ý Kiến Hay

    right
  • 高压 gāoyā

    Cao Áp, Cao Thế

    right
  • 告别 gàobié

    Cáo Biệt, Cáo Từ

    right
  • 告状 gàozhuàng

    Cáo Trạng

    right
  • 疙瘩 gēda

    Mụn, Da Gà

    right
  • 胳膊 gēbo

    Cánh Tay

    right
  • 鸽子 gēzi

    Bồ Câu

    right
  • 歌唱 gēchàng

    Hát, Ca, Ca Hát

    right
  • 歌手 gēshǒu

    Ca Sĩ, Danh Ca, Ca Công

    right
  • 歌颂 gēsòng

    Ca Tụng

    right
  • 革新 géxīn

    Đổi Mới, Cải Cách, Sáng Tạo

    right
  • 格局 géjú

    Mô Hình

    right
  • 格式 géshì

    Quy Cách, Cách Thức

    right
  • 格外 géwài

    Vẻ Bề Ngoài

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org