Đọc nhanh: 个体 (cá thể). Ý nghĩa là: cá thể; cá nhân; đơn lẻ. Ví dụ : - 她砸了自己的饭碗,干起了个体经商买卖。 Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.. - 这里的商家以个体为主。 Các doanh nghiệp ở đây chủ yếu là cá nhân.
个体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá thể; cá nhân; đơn lẻ
单个的人或生物
- 她 砸 了 自己 的 饭碗 , 干起 了 个体 经商 买卖
- Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
- 这里 的 商家 以 个体 为主
- Các doanh nghiệp ở đây chủ yếu là cá nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个体
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 他 一个月 内能 减掉 5 斤 体重
- Anh ấy đã có thể giảm được 5kg trong một tháng.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
体›