Đọc nhanh: 各界 (các giới). Ý nghĩa là: các giới. Ví dụ : - 吁求各界人士捐款救灾。 kêu gọi các giới quyên góp tiền cứu trợ.. - 各界人土。 nhân sĩ các giới.. - 各界来电祝贺。 các nơi gởi điện chúc mừng .
✪ 1. các giới
各种不同职业社会成员的总括
- 吁求 各界人士 捐款 救灾
- kêu gọi các giới quyên góp tiền cứu trợ.
- 各界 人土
- nhân sĩ các giới.
- 各界 来电 祝贺
- các nơi gởi điện chúc mừng .
- 各界人士
- nhân sĩ các giới.
- 呼吁 各界人士 捐款 赈济 灾区
- kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各界
- 各界人士
- nhân sĩ các giới.
- 各种 见闻 让 他 更 了解 世界
- Những kiến thức đa dạng giúp anh hiểu biết hơn về thế giới.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
- 政界 圈 各派 政客 都 谴责 了 这种 行为
- Các chính trị gia từ khắp các lĩnh vực chính trị đã lên án hành vi này.
- 街舞 音乐 风靡 世界各地
- Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
各›
界›