隔阂 géhé
volume volume

Từ hán việt: 【cách ngại】

Đọc nhanh: 隔阂 (cách ngại). Ý nghĩa là: ngăn cách; sự ngăn cách (tư tưởng). Ví dụ : - 我们之间有隔阂。 Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.. - 文化差异造成了隔阂。 Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.. - 他感觉和父母有隔阂。 Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.

Ý Nghĩa của "隔阂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

隔阂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngăn cách; sự ngăn cách (tư tưởng)

彼此情意不通,思想有距离

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 之间 zhījiān yǒu 隔阂 géhé

    - Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.

  • volume volume

    - 文化差异 wénhuàchāyì 造成 zàochéng le 隔阂 géhé

    - Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 父母 fùmǔ yǒu 隔阂 géhé

    - Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔阂

  • volume volume

    - zhe 玻璃 bōlí 往外 wǎngwài kàn

    - Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.

  • volume volume

    - zhù zài de jǐn 隔壁 gébì

    - Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.

  • volume volume

    - 压迫 yāpò zhe de 横隔膜 hénggémó

    - Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.

  • volume volume

    - 隔阂 géhé

    - trở ngại; cản trở

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 之间 zhījiān yǒu 隔阂 géhé

    - Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 隔心 géxīn yǒu 什么 shénme shì bié mán

    - giữa chúng ta có sự hiểu nhau, có chuyện gì anh đừng giấu tôi.

  • volume volume

    - 文化差异 wénhuàchāyì 造成 zàochéng le 隔阂 géhé

    - Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 父母 fùmǔ yǒu 隔阂 géhé

    - Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi , Hé
    • Âm hán việt: Ngại
    • Nét bút:丶丨フ丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSYVO (中尸卜女人)
    • Bảng mã:U+9602
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Jī , Rǒng
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMRB (弓中一口月)
    • Bảng mã:U+9694
    • Tần suất sử dụng:Rất cao