Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 复苏 fùsū

    Sống Lại, Phục Hồi

    right
  • 复原 fùyuán

    Phục Hồi, Bình Phục, Hồi Phục (Sức Khoẻ)

    right
  • 富贵 fùguì

    Phú Quý, Giàu Sang

    right
  • 富有 fùyǒu

    Giàu Có, Nhiều Của Cải

    right
  • 赋予 fùyǔ

    Trao, Trao Cho (Trọng Trách, Sứ Mệnh)

    right
  • 覆 fù

    Che, Phủ, Bao Phủ

    right
  • 该死 gāisǐ

    Chết Tiệt, Đáng Chết, Phải Gió

    right
  • 改编 gǎibiān

    Cải Biên, Soạn Lại, Chuyển Thể

    right
  • 改观 gǎiguān

    Đổi Mới, Thay Đổi Bộ Mặt, Thay Đổi Hẳn

    right
  • 改良 gǎiliáng

    Cải Tạo

    right
  • 改选 gǎixuǎn

    Bầu Lại, Tái Cử, Cải Tuyển

    right
  • 钙 gài

    Canxi

    right
  • 盖章 gài zhāng

    Đóng Dấu

    right
  • 概 gài

    Đại Thể, Tổng Thể, Toàn Thể

    right
  • 概况 gàikuàng

    Tình Hình Chung, Tình Hình Tổng Quát, Tình Hình Đại Khái

    right
  • 概括 gàikuò

    Khái Quát, Nhìn Chung, Tổng Thể

    right
  • 干扰 gānrǎo

    Làm Nhiễu, Cản Trở (Ảnh Hưởng Xấu), Nhiễu

    right
  • 干涉 gānshè

    Can Thiệp, Can Dự

    right
  • 干燥 gānzào

    Khô Nóng

    right
  • 赶忙 gǎnmáng

    Vội Vàng, Mau, Gấp

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org