Đọc nhanh: 感性 (cảm tính). Ý nghĩa là: cảm tính. Ví dụ : - 感性认识 nhận thức cảm tính
感性 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm tính
指属于感觉、知觉等心理活动的 (跟''理性''相对)
- 感性认识
- nhận thức cảm tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感性
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 他 展示 性感 的 风格
- Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
感›