Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 电视剧 diànshìjù

    Kịch Truyền Hình, Phim Truyền Hình

    right
  • 电压 diànyā

    Điện Áp, Hiệu Điện Thế, Điện Thế

    right
  • 惦记 diànjì

    Nghĩ Đến

    right
  • 淀 diàn

    Lắng Đọng, Lắng

    right
  • 奠定 diàndìng

    Đặt, Làm Cho Chắc

    right
  • 凋零 diāolíng

    Điêu Linh, Điêu Tàn, Tàn Lụi

    right
  • 吊桥 diàoqiáo

    Cầu Treo (Cầu Có Thể Dỡ Lên Hoặc Hạ Xuống, Để Cho Thuyền Bè Đi Lại Được Dễ Dàng)

    right
  • 钓鱼 diàoyú

    Câu Cá

    right
  • 调度 diàodù

    Điều Hành, Điều Động, Quản Lý

    right
  • 调和 tiáohé

    Hòa Giải

    right
  • 调节 tiáojié

    Điều Chỉnh

    right
  • 调皮 tiáopí

    Nghịch Ngợm

    right
  • 迭 dié

    Thay Phiên, Thay Nhau, Luân Lưu

    right
  • 钉 dīng

    Bám Sát, Theo Dõi, Bám Riết

    right
  • 鼎 dǐng

    Cái Đỉnh (Đồ Để Nấu Ăn Thời Xưa)

    right
  • 订购 dìnggòu

    Đặt Hàng, Đặt Mua

    right
  • 定额 dìng'é

    Hạn Ngạch, Định Mức, Định Ngạch

    right
  • 定义 dìngyì

    Định Nghĩa

    right
  • 丢弃 diūqì

    Vứt Bỏ, Vứt Đi, Quăng Đi

    right
  • 动产 dòngchǎn

    Động Sản

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org