电视剧 diànshìjù
volume volume

Từ hán việt: 【điện thị kịch】

Đọc nhanh: 电视剧 (điện thị kịch). Ý nghĩa là: kịch truyền hình; phim truyền hình. Ví dụ : - 生活就是一部电视剧。 Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.. - 我爸不喜欢看电视剧。 Bố tôi không thích xem phim truyền hình.

Ý Nghĩa của "电视剧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 5-6

电视剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kịch truyền hình; phim truyền hình

为电视台播映而编写、录制的戏剧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 就是 jiùshì 一部 yībù 电视剧 diànshìjù

    - Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.

  • volume volume

    - 我爸 wǒbà 喜欢 xǐhuan kàn 电视剧 diànshìjù

    - Bố tôi không thích xem phim truyền hình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视剧

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 就是 jiùshì 一部 yībù 电视剧 diànshìjù

    - Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.

  • volume volume

    - 录制 lùzhì 电视剧 diànshìjù

    - thu ghi kịch truyền hình.

  • volume volume

    - 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù

    - phim truyền hình nhiều tập.

  • volume volume

    - 我爸 wǒbà 喜欢 xǐhuan kàn 电视剧 diànshìjù

    - Bố tôi không thích xem phim truyền hình.

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 电视剧 diànshìjù de 婚礼 hūnlǐ 场面 chǎngmiàn hěn 浪漫 làngmàn

    - Cảnh đám cưới trong phim truyền hình rất lãng mạn.

  • volume volume

    - 导演 dǎoyǎn le 多部 duōbù 电视剧 diànshìjù

    - Anh ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim truyền hình.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō rén zài zhuī 这部 zhèbù 电视剧 diànshìjù ne

    - Có rất nhiều người đang cày bộ phim này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao