钓鱼 diàoyú
volume volume

Từ hán việt: 【điếu ngư】

Đọc nhanh: 钓鱼 (điếu ngư). Ý nghĩa là: câu cá, lừa đảo. Ví dụ : - 他喜欢钓鱼。 Anh ấy thích câu cá.. - 他们在湖里钓鱼。 Họ câu cá trong hồ.. - 我们去河边钓鱼。 Chúng tôi ra bên sông câu cá.

Ý Nghĩa của "钓鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

钓鱼 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. câu cá

一种在水边用钓具捕捉鱼类的活动,是一种休闲娱乐方式

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy thích câu cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖里 húlǐ 钓鱼 diàoyú

    - Họ câu cá trong hồ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Chúng tôi ra bên sông câu cá.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng shì 钓鱼 diàoyú de 好时光 hǎoshíguāng

    - Buổi sáng là thời điểm tốt để câu cá.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. lừa đảo

在网络中,“钓鱼”就是有人故意发能引争议、惹人生气等强烈情绪的东西,吸引大家回复讨论

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 钓鱼 diàoyú 网站 wǎngzhàn

    - Đây là một trang web lừa đảo.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一封 yīfēng 钓鱼 diàoyú 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy nhận được một email lừa đảo.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 这些 zhèxiē 钓鱼 diàoyú 链接 liànjiē

    - Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 钓鱼

✪ 1. 钓 + 了 + 鱼

cách dùng động từ li hợp

Ví dụ:
  • volume

    - diào le 一条 yītiáo

    - Anh ấy đã câu được một con cá.

  • volume

    - 我们 wǒmen 昨天 zuótiān diào le 很多 hěnduō

    - Hôm qua chúng tôi đã câu được rất nhiều cá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼

  • volume volume

    - yào dài 丹尼 dānní diào de 第一条 dìyītiáo 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.

  • volume volume

    - 嗜好 shìhào 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy mê câu cá.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy thích câu cá.

  • volume volume

    - diào le 一条 yītiáo

    - Anh ấy đã câu được một con cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • volume volume

    - 划着 huàzhe 特舟 tèzhōu 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖里 húlǐ 钓鱼 diàoyú

    - Họ câu cá trong hồ.

  • volume volume

    - 天晴 tiānqíng de 日子 rìzi 老人家 lǎorénjiā huò dào 城外 chéngwài 散步 sànbù huò dào 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCPI (重金心戈)
    • Bảng mã:U+9493
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao