Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 动机 dòngjī

    Động Cơ

    right
  • 动静 dòngjìng

    Động Tĩnh

    right
  • 动力 dònglì

    Động Lực

    right
  • 动乱 dòngluàn

    Náo Động, Rối Loạn, Nhiễu Nhương

    right
  • 动脉 dòngmài

    Động Mạch

    right
  • 动态 dòngtài

    Động Thái

    right
  • 动向 dòngxiàng

    Xu Hướng, Chiều Hướng, Động Thái

    right
  • 动员 dòngyuán

    Huy Động

    right
  • 冻结 dòngjié

    Đông Cứng

    right
  • 洞穴 dòngxué

    Hang Động, Hang Hốc, Huyệt Động

    right
  • 斗志 dòuzhì

    Ý Chí Chiến Đấu, Đấu Chí

    right
  • 抖 dǒu

    Run Rẩy, Run, Run Run

    right
  • 陡 dǒu

    Dốc, Dốc Đứng

    right
  • 逗留 dòuliú

    Dừng, Dừng Lại, Lưu Lại

    right
  • 督促 dūcù

    Đôn Đốc

    right
  • 读物 dúwù

    Sách Báo, Tài Liệu, Tạp Chí

    right
  • 独创 dúchuàng

    Sáng Tạo Độc Đáo

    right
  • 独到 dúdào

    Độc Đáo, Đặc Sắc

    right
  • 独占 dúzhàn

    Độc Chiếm, Chiếm Giữ Một Mình, Độc Quyền

    right
  • 堵 dǔ

    Lấp Kín, Chắn, Tắc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org