dié
volume volume

Từ hán việt: 【điệt.tuyển】

Đọc nhanh: (điệt.tuyển). Ý nghĩa là: thay phiên; thay nhau; luân lưu, nhiều lần; nhiều, kịp; đuổi kịp. Ví dụ : - 更迭 thay phiên nhau. - 迭挫强敌 nhiều lần thắng giặc. - 迭有新发现。 có nhiều phát hiện mới

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

✪ 1. thay phiên; thay nhau; luân lưu

轮流;替换

Ví dụ:
  • volume volume

    - 更迭 gēngdié

    - thay phiên nhau

✪ 2. nhiều lần; nhiều

屡次

Ví dụ:
  • volume volume

    - dié cuò 强敌 qiángdí

    - nhiều lần thắng giặc

  • volume volume

    - dié yǒu xīn 发现 fāxiàn

    - có nhiều phát hiện mới

✪ 3. kịp; đuổi kịp

及2.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié

    - vội vã; vội vàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 称赞 chēngzàn 不迭 bùdié

    - khen không ngớt

  • volume volume

    - 迷迭香 mídiéxiāng 油用 yóuyòng 身體 shēntǐ shàng de 香水 xiāngshuǐ huò 使 shǐ 一個 yīgè 房間 fángjiān 發出 fāchū de 香氣 xiāngqì

    - Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 高潮迭起 gāocháodiéqǐ

    - cao trào trong thi đấu xuất hiện nhiều lần.

  • volume volume

    - 更迭 gēngdié

    - thay phiên nhau

  • volume volume

    - 朝代 cháodài 更迭 gēngdié

    - thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng 一边 yībiān 忙不迭 mángbùdié 同学 tóngxué qiǎng 桃子 táozi chī 一边 yībiān 闲聊 xiánliáo

    - Tiểu Vương vừa vội vàng cùng bạn học tranh đào ăn, vừa nói chuyện phiếm với tôi.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 收拾 shōushí 行李 xínglǐ

    - Tôi vội vàng thu dọn hành lý.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn yǒu kǎo 羊羔肉 yánggāoròu 咖喱 gālí wèi 稍微 shāowēi fàng le 点儿 diǎner 迷迭香 mídiéxiāng

    - Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyển , Điệt
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHQO (卜竹手人)
    • Bảng mã:U+8FED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình