dīng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh.đính】

Đọc nhanh: (đinh.đính). Ý nghĩa là: bám sát; theo dõi; bám riết, thúc giục; thúc; giục, nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; dán mắt. Ví dụ : - 紧紧钉住目标。 Bám sát theo mục tiêu.. - 钉着他别让他跑了。 Hãy bám sát anh ta, đừng để anh ta chạy.. - 一直钉着不放。 Luôn theo dõi không buông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bám sát; theo dõi; bám riết

紧跟着不放松

Ví dụ:
  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn 钉住 dìngzhù 目标 mùbiāo

    - Bám sát theo mục tiêu.

  • volume volume

    - dīng zhe bié ràng pǎo le

    - Hãy bám sát anh ta, đừng để anh ta chạy.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dīng zhe 不放 bùfàng

    - Luôn theo dõi không buông.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thúc giục; thúc; giục

督捉; 催问

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一直 yìzhí 钉问 dīngwèn 不停 bùtíng

    - Luôn thúc giục hỏi không ngừng.

  • volume volume

    - yào dīng zhe 吃药 chīyào

    - Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.

✪ 3. nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; dán mắt

同''盯''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 直钉 zhídīng zhe kàn

    - Mắt cứ nhìn chằm chằm.

  • volume volume

    - dīng zhe 东西 dōngxī

    - Anh ấy nhìn chằm chằm vào thứ đó.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái đinh; cây đinh

(钉儿) 钉子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这儿 zhèér 有颗 yǒukē 铁钉 tiědīng

    - Đây có một chiếc đinh sắt.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng dīng 很多 hěnduō dīng

    - Trên tường đóng rất nhiều đinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng xiē 钉子 dīngzi

    - trên tường đóng một cây đinh.

  • volume volume

    - dīng 马掌 mǎzhǎng

    - đóng móng ngựa

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng de 钉子 dīngzi 出头 chūtóu le

    - Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng dīng 很多 hěnduō dīng

    - Trên tường đóng rất nhiều đinh.

  • volume volume

    - yào dīng zhe 吃药 chīyào

    - Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.

  • volume volume

    - shì de 眼中 yǎnzhōng 之钉 zhīdīng

    - Cô ấy là cái gai trong mắt tôi.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 把门 bǎmén 钉死 dìngsǐ le

    - Anh ta dùng lực đóng đinh vào cửa.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng de 钉子 dīngzi 突出 tūchū 出来 chūlái le

    - Cái đinh trên tường lòi ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao