Đọc nhanh: 定义 (định nghĩa). Ý nghĩa là: định nghĩa; mặc định, đưa ra định nghĩa. Ví dụ : - 这个词的定义很清晰。 Từ này có định nghĩa rất rõ ràng.. - 我们需要准确的定义。 Chúng ta cần một định nghĩa chính xác.. - 这个概念的定义很重要。 Định nghĩa của khái niệm này rất quan trọng.
定义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định nghĩa; mặc định
对于一种事物的本质特征或一个概念的内涵和外延的确切而简要的说明
- 这个 词 的 定义 很 清晰
- Từ này có định nghĩa rất rõ ràng.
- 我们 需要 准确 的 定义
- Chúng ta cần một định nghĩa chính xác.
- 这个 概念 的 定义 很 重要
- Định nghĩa của khái niệm này rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
定义 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đưa ra định nghĩa
下定义
- 我们 要 下定义 这个 词
- Chúng ta cần đưa ra định nghĩa từ này.
- 他 下定义 了 友谊 的 意义
- Anh ấy đã đưa ra định nghãi của tình bạn.
- 我们 必须 下定义 这些 术语
- Chúng ta phải đưa ra định nghĩa các thuật ngữ này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 定义
✪ 1. 定义 + Tân ngữ (他/音乐/红色)
- 她 定义 音乐 为 艺术
- Cô ấy định nghĩa âm nhạc là nghệ thuật.
- 他们 定义 成功 为 财富
- Họ định nghĩa thành công là tài sản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定义
- 他们 定义 成功 为 财富
- Họ định nghĩa thành công là tài sản.
- 他 下定义 了 友谊 的 意义
- Anh ấy đã đưa ra định nghãi của tình bạn.
- 我们 要 下定义 这个 词
- Chúng ta cần đưa ra định nghĩa từ này.
- 凡是 有 正义感 的 人 都 一定 会 对 这种 暴行 感到 震惊
- Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.
- 我们 确信 共产主义 一定 能 实现
- chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.
- 我们 必须 下定义 这些 术语
- Chúng ta phải đưa ra định nghĩa các thuật ngữ này.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 很难 给 这种 关系 下定义
- Đó là một mối quan hệ khó xác định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
定›