颠覆 diānfù
volume volume

Từ hán việt: 【điên phúc】

Đọc nhanh: 颠覆 (điên phúc). Ý nghĩa là: lật; lật nhào, lật đổ; đảo lộn. Ví dụ : - 他们密谋颠覆政府。 Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

Ý Nghĩa của "颠覆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

颠覆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lật; lật nhào

翻倒

✪ 2. lật đổ; đảo lộn

采取阴谋手段从内部推翻合法的政府

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋 mìmóu 颠覆 diānfù 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠覆

  • volume volume

    - 风浪 fēnglàng chuán 颠簸 diānbǒ hěn 厉害 lìhai

    - sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.

  • volume volume

    - 儿子 érzi wèi 这个 zhègè 女人 nǚrén 神魂颠倒 shénhúndiāndǎo

    - Con trai mê mệt cô gái này.

  • volume volume

    - 全军覆灭 quánjūnfùmiè

    - toàn bộ quân bị tiêu diệt

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋 mìmóu 颠覆 diānfù 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 农村面貌 nóngcūnmiànmào yǒu le 翻天覆地 fāntiānfùdì de 变化 biànhuà

    - bộ mặt nông thôn thay đổi triệt để.

  • volume volume

    - yào 保持 bǎochí 清醒 qīngxǐng de 头脑 tóunǎo 不能 bùnéng 黑白 hēibái 颠倒 diāndào 是非不分 shìfēibùfēn

    - Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.

  • volume volume

    - 借鉴 jièjiàn 鸦片战争 yāpiànzhànzhēng 提醒 tíxǐng 政府 zhèngfǔ 重蹈覆辙 chóngdǎofùzhé

    - Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.

  • volume volume

    - jiào 那个 nàgè 女人 nǚrén gěi nòng 神魂颠倒 shénhúndiāndǎo

    - Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:á 襾 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHOE (一田竹人水)
    • Bảng mã:U+8986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Diān , Tián
    • Âm hán việt: Điên
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCMBO (十金一月人)
    • Bảng mã:U+98A0
    • Tần suất sử dụng:Cao