地表 dìbiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【địa biểu】

Đọc nhanh: 地表 (địa biểu). Ý nghĩa là: bề mặt quả đất; bề mặt trái đất; bề mặt địa cầu. Ví dụ : - 地表温度 nhiệt độ trên bề mặt trái đất.

Ý Nghĩa của "地表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

地表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bề mặt quả đất; bề mặt trái đất; bề mặt địa cầu

地球的表面,也就是地壳的最外层

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地表 dìbiǎo 温度 wēndù

    - nhiệt độ trên bề mặt trái đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地表

  • volume volume

    - 诚恳 chéngkěn 表示感谢 biǎoshìgǎnxiè

    - Anh ấy chân thành bày tỏ lòng biết ơn.

  • volume volume

    - 代表团 dàibiǎotuán 已经 yǐjīng 抵达 dǐdá 会议 huìyì 地点 dìdiǎn

    - Đoàn đại biểu đã đến địa điểm hội nghị.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 表示 biǎoshì le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.

  • volume volume

    - 得意 déyì 炫耀 xuànyào xīn 手表 shǒubiǎo

    - Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 粗心地 cūxīndì 填写 tiánxiě le 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 围着 wéizhe 老师 lǎoshī 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 发表意见 fābiǎoyìjiàn 希望 xīwàng duō 开展 kāizhǎn xiē 有趣 yǒuqù de 活动 huódòng

    - Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến ​​của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo men 三三两两 sānsānliǎngliǎng 交谈 jiāotán zhe 无形中 wúxíngzhōng 开起 kāiqǐ 小组会 xiǎozǔhuì lái le

    - các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.

  • volume volume

    - 似乎 sìhū 理所当然 lǐsuǒdāngrán 认为 rènwéi 应当 yīngdāng 作为 zuòwéi 代表 dàibiǎo 发言 fāyán

    - Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao