地域 dìyù
volume volume

Từ hán việt: 【địa vực】

Đọc nhanh: 地域 (địa vực). Ý nghĩa là: địa vực; khu vực; vùng, địa phương; xứ sở, đất. Ví dụ : - 地域辽阔 khu vực rộng lớn. - 地域观念 đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ

Ý Nghĩa của "地域" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

地域 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. địa vực; khu vực; vùng

面积相当大的一块地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地域 dìyù 辽阔 liáokuò

    - khu vực rộng lớn

✪ 2. địa phương; xứ sở

地方 (指本乡本土)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地域观念 dìyùguānniàn

    - đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ

✪ 3. đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地域

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Châu Á diện tích rất rộng lớn.

  • volume volume

    - bié 这么 zhème 莽撞 mǎngzhuàng 撞进 zhuàngjìn 未知 wèizhī de 领域 lǐngyù

    - Đừng liều lĩnh như thế đâm đầu vào lĩnh vực chưa biết.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 晋在 jìnzài 当时 dāngshí 地域 dìyù 广阔 guǎngkuò

    - Nước Tấn khi đó có lãnh thổ rộng lớn.

  • volume volume

    - 地域观念 dìyùguānniàn

    - đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ

  • volume volume

    - 这片域 zhèpiànyù 资源 zīyuán 丰富 fēngfù

    - Khu vực này có tài nguyên phong phú.

  • volume volume

    - 线下 xiànxià 赛是 sàishì zhǐ zài 同一 tóngyī 局域网 júyùwǎng nèi 比赛 bǐsài 选手 xuǎnshǒu zài 同一 tóngyī 比赛场地 bǐsàichǎngdì 比赛 bǐsài

    - Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 物产丰富 wùchǎnfēngfù 山河 shānhé 壮丽 zhuànglì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 发祥地 fāxiángdì

    - Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vực
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIRM (土戈口一)
    • Bảng mã:U+57DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao