Đọc nhanh: 地质 (địa chất). Ý nghĩa là: địa chất. Ví dụ : - 蕾切尔是地质学家 Rachel là một nhà địa chất.. - 他是专攻地质学的。 Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.. - 我原以为那个地质学家是正牌的 Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.
地质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chất
地壳的成分和结构
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 他 是 专攻 地质学 的
- Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
- 我 原以为 那个 地质学家 是 正牌 的
- Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.
- 地质 大军
- lực lượng địa chất học.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 地质 大军
- lực lượng địa chất học.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 塑料 缩 了 后 质地 改变
- Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.
- 她 很 坦然 地面 对 质疑
- Cô ấy rất thản nhiên đối mặt với nghi ngờ.
- 他 是 专攻 地质学 的
- Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
- 他 在 信里 诉说着 对 地质 工作 的 热爱
- trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.
- 她 坦然 地 回应 了 质疑
- Cô ấy bình tĩnh đáp lại những nghi ngờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
质›