Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 垯 da

    Nơi, Địa Điểm

    right
  • 答复 dáfù

    Trả Lời

    right
  • 打斗 dǎdòu

    Tranh Đấu, Tranh Giành, Đánh Nhau

    right
  • 打赌 dǎdǔ

    Đánh Đố, Đánh Cuộc, Cược

    right
  • 打发 dǎfa

    Đuổi Đi, Bỏ Đi

    right
  • 打击 dǎjī

    Đả Kích

    right
  • 打量 dǎliang

    Thăm Dò, Phân Tích (Đối Thủ, Đối Phương)

    right
  • 打猎 dǎliè

    Săn Bắn

    right
  • 打牌 dǎpái

    Đánh Bài, Chơi Bài, Đánh Mạt Chược

    right
  • 打手 dǎshǒu

    Tay Chân, Ác Ôn, Hung Ác

    right
  • 打烊 dǎyàng

    Đóng Cửa, Hết Giờ Kinh Doanh (Cửa Hàng)

    right
  • 大道 dàdào

    Đường Thênh Thang; Đại Đạo, Lẽ Phải

    right
  • 大队 dàduì

    Đại Đội

    right
  • 大使 dàshǐ

    Đại Sứ

    right
  • 大选 dàxuǎn

    Tổng Tuyển Cử, Vận Động Bầu Cử

    right
  • 大洋洲 dàyángzhōu

    Châu Đại Dương, Oceania

    right
  • 呆 dāi

    Ở, Dừng Lại, Ngẩn Ngơ, Trơ Ra

    right
  • 歹徒 dǎitú

    Tên Vô Lại, Kẻ Xấu

    right
  • 代课 dàikè

    Dạy Thay, Dạy Thế, Dạy Hộ

    right
  • 怠慢 dàimàn

    Lạnh Nhạt, Thờ Ơ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org