Đọc nhanh: 当兵 (đương binh). Ý nghĩa là: tham gia quân ngũ; đi lính; làm lính, phục vụ trong quân đội. Ví dụ : - 行伍出身(当兵出身)。 xuất thân là lính
当兵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tham gia quân ngũ; đi lính; làm lính
参加军队
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
✪ 2. phục vụ trong quân đội
服兵役
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当兵
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
当›