Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 传授 chuánshòu

    Truyền Thụ

    right
  • 船只 chuánzhī

    Thuyền, Tàu, Tàu Bè

    right
  • 喘 chuǎn

    Thở, Thở Gấp, Thở Hổn Hển

    right
  • 创 chuàng

    Lập, Mở Đầu, Khởi Đầu

    right
  • 创办 chuàngbàn

    Lập Ra, Tạo Ra

    right
  • 创立 chuànglì

    Sáng Lập, Xây Dựng (Hệ Thống, Lý Luận, Chính Quyền, Đảng)

    right
  • 创伤 chuāngshāng

    Vết Thương, Thương Tích

    right
  • 创新 chuàngxīn

    Sáng Tạo

    right
  • 创业 chuàngyè

    Lập Nghiệp, Sáng Nghiệp

    right
  • 吹牛 chuīniú

    Nói Phét

    right
  • 垂 chuí

    Rủ, Thòng, Thõng

    right
  • 垂直 chuízhí

    Vuông Góc

    right
  • 慈善 císhàn

    Từ Thiện

    right
  • 辞 cí

    Từ (Một Thể Loại Văn Học Cổ Điển Trung Quốc)

    right
  • 辞典 cídiǎn

    Từ Điển, Từ Điển Chuyên Đề

    right
  • 辞行 cíxíng

    Chào Từ Biệt, Chào Tạm Biệt (Trước Lúc Đi Xa), Từ Hành

    right
  • 此刻 cǐkè

    Lúc Này, Bây Giờ, Giờ Đây

    right
  • 次要 cì yào

    Thứ Yếu, Không Quan Trọng

    right
  • 刺杀 cìshā

    Ám Sát

    right
  • 赐 cì

    Ban Thưởng, Ban Tặng, Ban Cho

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org