Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 从而 cóng'ér

    Do Đó, Vì Vậy, Vì Thế

    right
  • 从容 cóngróng

    Ung Dung, Khoan Thai

    right
  • 匆忙 cōngmáng

    Bận Rộn, Hối Hả

    right
  • 凑巧 còuqiǎo

    Đúng Lúc, May Mắn, May Thay

    right
  • 粗糙 cūcāo

    Thô Ráp

    right
  • 粗鲁 cūlǔ

    Thô Lỗ

    right
  • 促 cù

    Vội Vàng, Gấp Gáp, Vội

    right
  • 促成 cùchéng

    Thúc Đẩy, Xúc Tiến, Thúc Đẩy Để Đi Đến Thành Công

    right
  • 促使 cùshǐ

    Thúc Đẩy

    right
  • 簇拥 cùyōng

    Vây Chặt, Vây Quanh, Túm Tụm

    right
  • 催眠 cuīmián

    Thôi Miên, Giấc Ngủ Nhân Tạo, Gây Ngủ

    right
  • 摧残 cuīcán

    Tàn Phá, Phá Hủy

    right
  • 摧毁 cuīhuǐ

    Phá Huỷ, Phá Tan, Đập Tan

    right
  • 脆弱 cuìruò

    Yếu Đuối, Yếu Mềm, Mỏng Manh

    right
  • 存货 cúnhuò

    Trữ Hàng, Tích Trữ Hàng Hoá, Gửi Hàng

    right
  • 磋商 cuōshāng

    Hội Ý, Trao Đổi, Bàn Bạc

    right
  • 撮合 cuòhé

    Làm Mối, Tác Hợp, Gán Ghép

    right
  • 搭配 dāpèi

    Kết Hợp

    right
  • 达 dá

    Đến

    right
  • 沓 tà

    Đông, Nhiều, Nườm Nượp

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org