chuí
volume volume

Từ hán việt: 【thuỳ】

Đọc nhanh: (thuỳ). Ý nghĩa là: rủ; thòng; thõng; xoã; cúi, rủ lòng; có lòng; chiếu cố (cấp trên với bản thân), lưu truyền; để lại; truyền lại. Ví dụ : - 她的头发垂到肩上。 Tóc cô ấy xõa xuống vai.. - 树枝垂向水面。 Cành cây rũ xuống mặt nước.. - 老师垂询我的学习情况。 Giáo viên hỏi thăm tình hình học tập của tôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rủ; thòng; thõng; xoã; cúi

东西的一头向下

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 头发 tóufà chuí dào 肩上 jiānshàng

    - Tóc cô ấy xõa xuống vai.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī 垂向 chuíxiàng 水面 shuǐmiàn

    - Cành cây rũ xuống mặt nước.

✪ 2. rủ lòng; có lòng; chiếu cố (cấp trên với bản thân)

敬辞; 多用于长辈; 上级对自己的行动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 垂询 chuíxún de 学习 xuéxí 情况 qíngkuàng

    - Giáo viên hỏi thăm tình hình học tập của tôi.

  • volume volume

    - méng nín 垂爱 chuíài 不胜感激 bùshènggǎnjī

    - Được ngài chiếu cố, tôi vô cùng biết ơn.

  • volume volume

    - 乞求 qǐqiú 上天 shàngtiān 垂怜 chuílián 保佑 bǎoyòu 家人 jiārén 平安 píngān

    - Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. lưu truyền; để lại; truyền lại

流传

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此事 cǐshì 早已 zǎoyǐ 垂名 chuímíng 天下 tiānxià

    - Việc này đã nổi tiếng khắp thiên hạ từ lâu.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 作品 zuòpǐn jiāng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Tác phẩm này sẽ lưu truyền muôn đời.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắp; gần

将近

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 年龄 niánlíng chuí 五十岁 wǔshísuì le

    - Cô ấy gần 50 tuổi.

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng chuí 三十年 sānshínián le

    - Ông ấy đã ở đây được gần ba mươi năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 垂头丧气 chuítóusàngqì

    - gục đầu tiu nghỉu; cú rủ.

  • volume volume

    - 垂手而得 chuíshǒuérdé

    - được một cách dễ dàng.

  • volume volume

    - 飞瀑 fēipù 如银帘 rúyínlián 垂下 chuíxià

    - Thác nước như rèm bạc rủ xuống.

  • volume volume

    - 名垂史册 míngchuíshǐcè

    - lưu tên sử sách.

  • volume volume

    - 垂帘听政 chuíliántīngzhèng

    - buông rèm chấp chính (ở phía sau giật dây điều khiển).

  • volume volume

    - 垂帘听政 chuíliántīngzhèng

    - buông rèm chấp chính

  • volume volume

    - 垂手 chuíshǒu 侍立 shìlì

    - khoanh tay đứng hầu.

  • volume volume

    - 偏置 piānzhì de 任何 rènhé 物体 wùtǐ dōu 不是 búshì 垂直 chuízhí de

    - Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét), sĩ 士 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJTM (竹十廿一)
    • Bảng mã:U+5782
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa