Đọc nhanh: 辞典 (từ điển). Ý nghĩa là: từ điển; từ điển chuyên đề, từ vị.
辞典 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ điển; từ điển chuyên đề
收集词汇加以解释供人检查参考的工具书见〖词典〗
✪ 2. từ vị
收集词汇加以解释供人检查参考的工具书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞典
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
辞›