辞典 cídiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【từ điển】

Đọc nhanh: 辞典 (từ điển). Ý nghĩa là: từ điển; từ điển chuyên đề, từ vị.

Ý Nghĩa của "辞典" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

辞典 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. từ điển; từ điển chuyên đề

收集词汇加以解释供人检查参考的工具书见〖词典〗

✪ 2. từ vị

收集词汇加以解释供人检查参考的工具书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞典

  • volume volume

    - 不辞劳苦 bùcíláokǔ

    - không nề hà cực nhọc.

  • volume volume

    - 不擅辞令 bùshàncílìng

    - không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).

  • volume volume

    - 不辞而别 bùcíérbié

    - ra đi không lời từ biệt

  • volume volume

    - 万死不辞 wànsǐbùcí

    - chết muôn lần vẫn không từ.

  • volume volume

    - 劳瘁 láocuì

    - không ngại mệt nhọc vất vả.

  • volume volume

    - 马列主义 mǎlièzhǔyì 经典著作 jīngdiǎnzhùzuò

    - tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 年青人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè dàn réng yǒu 其它 qítā rén 喜欢 xǐhuan 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao