chuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【suyễn】

Đọc nhanh: (suyễn). Ý nghĩa là: thở; thở gấp; thở hổn hển, hen suyễn; suyễn. Ví dụ : - 我爬山时喘得厉害。 Tôi thở gấp khi leo núi.. - 老人累得直喘气。 Ông già thở hổn hển vì kiệt sức.. - 他的喘又发作了。 Bệnh hen suyễn của anh ấy tái phát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thở; thở gấp; thở hổn hển

急促呼吸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爬山 páshān 时喘得 shíchuǎndé 厉害 lìhai

    - Tôi thở gấp khi leo núi.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 累得直 lèidézhí 喘气 chuǎnqì

    - Ông già thở hổn hển vì kiệt sức.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hen suyễn; suyễn

气喘病

Ví dụ:
  • volume volume

    - de chuǎn yòu 发作 fāzuò le

    - Bệnh hen suyễn của anh ấy tái phát.

  • volume volume

    - 这喘病 zhèchuǎnbìng hěn nán 根治 gēnzhì

    - Bệnh hen suyễn này rất khó chữa khỏi hoàn toàn.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 深受 shēnshòu chuǎn de 折磨 zhémó

    - Ông nội bị hành hạ bởi bệnh hen suyễn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 喘息未定 chuǎnxīwèidìng

    - vẫn còn thở gấp.

  • volume volume

    - máng le 半天 bàntiān gāi 喘喘气 chuǎnchuǎnqì ér le

    - Bận rộn mãi rồi, cũng nên xả hơi một tý.

  • volume volume

    - 底气不足 dǐqìbùzú dào 第三层 dìsāncéng jiù 气喘 qìchuǎn le

    - lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.

  • volume volume

    - xiāo chuǎn

    - thở khò khè; suyễn

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì ba

    - Mọi người dừng lại nghỉ chút đi.

  • volume volume

    - 风大噎 fēngdàyē chuǎn shàng

    - Gió lớn làm anh ấy khó thở.

  • volume volume

    - dài de 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù le ma

    - Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 滔滔不绝 tāotāobùjué 几乎 jīhū méi 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì

    - Cô ấy cứ thao thao bất tuyệt, gần như không dừng lại để thở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuǎn
    • Âm hán việt: Suyễn
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUMB (口山一月)
    • Bảng mã:U+5598
    • Tần suất sử dụng:Cao