Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 4

2236 từ

  • 长度 chángdù

    Độ Dài, Trường Độ, Chiều Dài

    right
  • 长方形 chángfāngxíng

    Hình Chữ Nhật

    right
  • 长久 chángjiǔ

    Lâu, Lâu Dài, Dài Lâu

    right
  • 长途 chángtú

    Đường Dài

    right
  • 常识 cháng shí

    Thường Thấy

    right
  • 厂商 chǎngshāng

    Nhà Sản Xuất, Nhà Cung Cấp

    right
  • 场地 chǎngdì

    Sân Bãi

    right
  • 场合 chǎnghé

    Trường Hợp, Hoàn Cảnh, Nơi

    right
  • 场所 chǎngsuǒ

    Nơi

    right
  • 抄 chāo

    Sao, Sao Chép

    right
  • 钞票 chāopiào

    Tờ Tiền

    right
  • 超出 chāochū

    Vượt, Vượt Qua, Vượt Khỏi

    right
  • 超人 chāorén

    Phi Thường, Hơn Người, Vượt Trội

    right
  • 超越 chāoyuè

    Vượt Qua, Vượt (Đối Thủ, Thời Gian, Tuổi Tác, Thành Tựu)

    right
  • 超重 chāozhòng

    Siêu Trọng

    right
  • 朝 cháo

    Ngoảnh Mặt Về; Hướng Về

    right
  • 潮流 cháoliú

    Trào Lưu

    right
  • 潮湿 cháoshī

    Ẩm Ướt

    right
  • 吵闹 chǎonào

    Tranh Cãi Ầm Ĩ, Cãi Om Sòm

    right
  • 车票 chēpiào

    Vé Xe

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org