Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 4

2236 từ

  • 册 cè

    Quyển, Cuốn

    right
  • 厕 cè

    Cầu Tiêu, Nhà Xí, Nhà Vệ Sinh

    right
  • 测量 cèliáng

    Đo Lường, Đo

    right
  • 测试 cèshì

    Thi, Kiểm Tra, Khảo Thí (Kỹ Năng

    right
  • 测验 cèyàn

    Thực Nghiệm

    right
  • 策略 cèlüè

    Kế Hoạch, Chiến Lược

    right
  • 插 chā

    Cắm, Đút

    right
  • 插花 chāhuā

    Xen, Trồng Xen

    right
  • 插图 chātú

    Tranh Minh Hoạ, Hình Vẽ Minh Hoạ

    right
  • 茶馆 cháguǎn

    Quán Trà, Tiệm Trà

    right
  • 茶会 cháhuì

    Tiệc Trà Xã Giao

    right
  • 茶叶 cháyè

    Trà, Chè (Đã Qua Chế Biến)

    right
  • 差错 chācuò

    Sai Lầm, Nhầm Lẫn

    right
  • 差距 chājù

    Sự Khác Biệt

    right
  • 拆 chāi

    Mở Ra, Tháo Ra, Gỡ Ra

    right
  • 产 chǎn

    Đẻ, Sanh, Sinh

    right
  • 产量 chǎnliàng

    Sản Lượng

    right
  • 产业 chǎnyè

    Sản Nghiệp

    right
  • 长辈 zhǎngbèi

    Tiền Bối

    right
  • 长处 chángchu

    Sở Trường, Chỗ Mạnh, Điểm Mạnh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org