超出 chāochū
volume volume

Từ hán việt: 【siêu xuất】

Đọc nhanh: 超出 (siêu xuất). Ý nghĩa là: vượt; vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá. Ví dụ : - 他的成绩超出预期。 Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.. - 费用超出预算了。 Chi phí đã vượt ngân sách.. - 价格超出我们的想象。 Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.

Ý Nghĩa của "超出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

超出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt; vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá

超过一般的; 高于平常的

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.

  • volume volume

    - 费用 fèiyòng 超出预算 chāochūyùsuàn le

    - Chi phí đã vượt ngân sách.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 超出 chāochū 我们 wǒmen de 想象 xiǎngxiàng

    - Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 超出

✪ 1. 超出 + Tân ngữ [Từ ngữ trừu tượng] (想象/常人/预算/常规)

Ví dụ:
  • volume

    - de 能力 nénglì 超出 chāochū 想象 xiǎngxiàng

    - Khả năng của anh ấy vượt quá tưởng tượng.

  • volume

    - 结果 jiéguǒ 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Kết quả vượt quá mong đợi.

  • volume

    - 收入 shōurù 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Thu nhập vượt quá mong đợi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超出

  • volume volume

    - 超出 chāochū le 这个 zhègè 范围 fànwéi

    - Vượt ra khỏi phạm vi này.

  • volume volume

    - 收入 shōurù 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Thu nhập vượt quá mong đợi.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 超出 chāochū 我们 wǒmen de 想象 xiǎngxiàng

    - Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.

  • volume volume

    - 结果 jiéguǒ 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Kết quả vượt quá mong đợi.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 超出 chāochū 预期 yùqī

    - Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.

  • volume volume

    - de 能力 nénglì 超出 chāochū 想象 xiǎngxiàng

    - Khả năng của anh ấy vượt quá tưởng tượng.

  • volume volume

    - 必须 bìxū xiǎng chū 超级 chāojí 赚钱 zhuànqián de 点子 diǎnzi

    - Tôi cần nghĩ ra một ý tưởng lớn để kiếm tiền.

  • volume volume

    - 本月 běnyuè de 网络流量 wǎngluòliúliàng 超出 chāochū le 限制 xiànzhì

    - Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao