Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 4

2236 từ

  • 扯 chě

    Kéo, Lôi, Căng

    right
  • 彻底 chèdǐ

    Triệt Để, Đến Cùng

    right
  • 沉 chén

    Chìm, Lặn, Đắm

    right
  • 陈列 chénliè

    Trưng Bày, Bày

    right
  • 闯 chuǎng

    Xông, Đâm Bổ

    right
  • 称 chēng

    Xưng, Gọi, Hô

    right
  • 撑 chēng

    (1) Chống, Đỡ

    right
  • 成本 chéngběn

    Chi Phí, Giá Thành

    right
  • 成分 chéngfèn

    Thành Phần

    right
  • 成交 chéngjiāo

    Đạt Thỏa Thuận

    right
  • 成立 chénglì

    Thành Lập

    right
  • 成天 chéngtiān

    Suốt Ngày

    right
  • 成为 chéngwéi

    Trở Thành

    right
  • 成语 chéngyǔ

    Thành Ngữ

    right
  • 呈现 chéngxiàn

    Bày Ra (Cảnh Tượng)

    right
  • 承 chéng

    Chịu, Chịu Đựng

    right
  • 诚恳 chéngkěn

    Thành Khẩn

    right
  • 诚意 chéngyì

    Lòng Thành, Thành Tâm, Ngay Thật

    right
  • 乘 chéng

    Đáp (Chuyến Tàu, Chuyến Bay), Bắt (Xe)

    right
  • 乘客 chéngkè

    Hành Khách

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org