Đọc nhanh: 茶叶 (trà hiệp). Ý nghĩa là: trà; chè (đã qua chế biến). Ví dụ : - 这种茶叶很香。 Loại chè này rất thơm.. - 你喝过这个茶叶吗? Bạn đã uống loại trà này chưa?. - 这个茶叶来自中国。 Loại trà này đến từ Trung Quốc.
茶叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà; chè (đã qua chế biến)
经过加工的茶树嫩叶,可以做成饮料
- 这种 茶叶 很香
- Loại chè này rất thơm.
- 你 喝 过 这个 茶叶 吗 ?
- Bạn đã uống loại trà này chưa?
- 这个 茶叶 来自 中国
- Loại trà này đến từ Trung Quốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶叶
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 我 买 了 一个 茶叶 筒
- Tôi đã mua một ống đựng trà.
- 杯子 里 有些 枯 的 茶叶
- Trong cốc có vài cặn bã của lá chè.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 你 喝 过 这个 茶叶 吗 ?
- Bạn đã uống loại trà này chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
茶›