茶叶 cháyè
volume volume

Từ hán việt: 【trà hiệp】

Đọc nhanh: 茶叶 (trà hiệp). Ý nghĩa là: trà; chè (đã qua chế biến). Ví dụ : - 这种茶叶很香。 Loại chè này rất thơm.. - 你喝过这个茶叶吗? Bạn đã uống loại trà này chưa?. - 这个茶叶来自中国。 Loại trà này đến từ Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "茶叶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

茶叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trà; chè (đã qua chế biến)

经过加工的茶树嫩叶,可以做成饮料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 茶叶 cháyè 很香 hěnxiāng

    - Loại chè này rất thơm.

  • volume volume

    - guò 这个 zhègè 茶叶 cháyè ma

    - Bạn đã uống loại trà này chưa?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 茶叶 cháyè 来自 láizì 中国 zhōngguó

    - Loại trà này đến từ Trung Quốc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶叶

  • volume volume

    - shàng hǎo 茶叶 cháyè

    - trà ngon thượng hạng.

  • volume volume

    - 中档 zhōngdàng 茶叶 cháyè

    - trà chất lượng trung bình.

  • volume volume

    - 新鲜 xīnxiān de 叶兰 yèlán 叶子 yèzi 可用 kěyòng lái 煮茶 zhǔchá

    - Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 茶叶 cháyè tǒng

    - Tôi đã mua một ống đựng trà.

  • volume volume

    - 杯子 bēizi 有些 yǒuxiē de 茶叶 cháyè

    - Trong cốc có vài cặn bã của lá chè.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè

    - Anh ấy thích tự mình sao chè.

  • volume volume

    - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • volume volume

    - guò 这个 zhègè 茶叶 cháyè ma

    - Bạn đã uống loại trà này chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao