Đọc nhanh: 茶会 (trà hội). Ý nghĩa là: tiệc trà xã giao.
茶会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc trà xã giao
用茶点招待宾客的社交性集会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶会
- 咱们 歇会儿 喝杯 茶
- Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.
- 喝 了 会子 茶
- uống trà một chút.
- 各种各样 的 人 都 会 来 北京 的 茶馆
- Tất cả mọi người sẽ đến các quán trà ở Bắc Kinh.
- 你 先 坐 一会儿 , 我 去 沏 一壶 茶
- Bạn ngồi một lát trước, tôi đi pha một ấm trà.
- 茶刚 泡 上 , 闷 一会 再 喝
- Trà mới pha, chờ ngấm một tý rồi hãy uống.
- 茶太烫 了 , 凉 会儿 再 喝
- Trà quá nóng, để nguội một lát rồi uống
- 我会 备好 热茶 等 着 你
- Tôi sẽ đợi một tách trà nóng.
- 妈妈 每天 都 会 泡茶 喝
- Mẹ mỗi ngày đều sẽ pha trà uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
茶›