茶会 cháhuì
volume volume

Từ hán việt: 【trà hội】

Đọc nhanh: 茶会 (trà hội). Ý nghĩa là: tiệc trà xã giao.

Ý Nghĩa của "茶会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

茶会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiệc trà xã giao

用茶点招待宾客的社交性集会

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶会

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 歇会儿 xiēhuìer 喝杯 hēbēi chá

    - Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.

  • volume volume

    - le 会子 huìzi chá

    - uống trà một chút.

  • volume volume

    - 各种各样 gèzhǒnggèyàng de rén dōu huì lái 北京 běijīng de 茶馆 cháguǎn

    - Tất cả mọi người sẽ đến các quán trà ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - xiān zuò 一会儿 yīhuìer 一壶 yīhú chá

    - Bạn ngồi một lát trước, tôi đi pha một ấm trà.

  • volume volume

    - 茶刚 chágāng pào shàng mèn 一会 yīhuì zài

    - Trà mới pha, chờ ngấm một tý rồi hãy uống.

  • volume volume

    - 茶太烫 chátàitàng le liáng 会儿 huìer zài

    - Trà quá nóng, để nguội một lát rồi uống

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 备好 bèihǎo 热茶 rèchá děng zhe

    - Tôi sẽ đợi một tách trà nóng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu huì 泡茶 pàochá

    - Mẹ mỗi ngày đều sẽ pha trà uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao