volume volume

Từ hán việt: 【sách】

Đọc nhanh: (sách). Ý nghĩa là: sổ; sách, sắc; mệnh lệnh vua phong tước, kế sách; mưu kế. Ví dụ : - 他拿着本册子。 Anh ấy cầm lấy quyển sổ này.. - 这本册很精美。 Quyển sổ này rất tinh xảo.. - 接获册封诏书。 Nhận được chiếu thư sắc phong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4 Lượng Từ

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sổ; sách

册子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhe běn 册子 cèzi

    - Anh ấy cầm lấy quyển sổ này.

  • volume volume

    - 这本 zhèběn hěn 精美 jīngměi

    - Quyển sổ này rất tinh xảo.

✪ 2. sắc; mệnh lệnh vua phong tước

皇帝封爵的命令

Ví dụ:
  • volume volume

    - 接获 jiēhuò 册封 cèfēng 诏书 zhàoshū

    - Nhận được chiếu thư sắc phong.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì xià le 册封 cèfēng lìng

    - Hoàng thượng hạ lệnh sắc phong.

✪ 3. kế sách; mưu kế

计谋,计策

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那册 nàcè hái tǐng 有用 yǒuyòng

    - Kế sách đó vẫn khá hữu dụng.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng yǒu 本册 běncè

    - Trong lòng anh ấy đã có một kế sách.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuốn; quyển; tập

书籍、簿子等

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 套书 tàoshū 一共 yīgòng 六册 liùcè

    - Bộ sách này gồm có 6 tập

  • volume volume

    - 全书 quánshū gòng 十册 shícè

    - Trọn bộ mười cuốn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 旅游 lǚyóu qián 我会 wǒhuì 准备 zhǔnbèi 旅游 lǚyóu 手册 shǒucè

    - Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.

  • volume volume

    - 全份 quánfèn 表册 biǎocè

    - sổ kê khai hoàn chỉnh.

  • volume volume

    - 全书 quánshū gòng 十册 shícè

    - Trọn bộ mười cuốn.

  • volume volume

    - 全书 quánshū 分订 fēndìng 五册 wǔcè chú 分册 fēncè 目录 mùlù wài 第一册 dìyīcè 前面 qiánmiàn 还有 háiyǒu 全书 quánshū 总目 zǒngmù

    - cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.

  • volume volume

    - 光耀 guāngyào 史册 shǐcè

    - chói lọi sử sách

  • volume volume

    - 馆藏 guǎncáng 中外 zhōngwài 书刊 shūkān 七十 qīshí 万册 wàncè

    - trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - xiě le 几个 jǐgè 小册子 xiǎocèzi shū

    - viết mấy quyển sách nhỏ.

  • volume volume

    - 看过 kànguò de 手册 shǒucè ma

    - Bạn đã xem vở ghi của tôi chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao