volume volume

Từ hán việt: 【xí.trắc】

Đọc nhanh: (xí.trắc). Ý nghĩa là: cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh, tham dự; trà trộn; chen vào. Ví dụ : - 他去了趟厕所。 Anh ấy đi vào nhà vệ sinh.. - 厕所在那边。 Nhà vệ sinh ở bên kia.. - 这里有个厕所。 Đây có một nhà vệ sinh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh

厕所

Ví dụ:
  • volume volume

    - le tàng 厕所 cèsuǒ

    - Anh ấy đi vào nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ zài 那边 nàbiān

    - Nhà vệ sinh ở bên kia.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 厕所 cèsuǒ

    - Đây có một nhà vệ sinh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tham dự; trà trộn; chen vào

夹杂在里面; 参与

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 随意 suíyì 厕足 cèzú 此事 cǐshì

    - Đừng tùy tiện tham gia vào việc này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 厕身 cèshēn 其中 qízhōng

    - Đừng xen vào trong đó.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 厕入 cèrù 其内 qínèi

    - Không được tham gia vào trong đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

  • volume volume

    - 厕身 cèshēn 士林 shìlín

    - có chân trong giới nhân sĩ

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ zài 厕所 cèsuǒ 遇到 yùdào 恐怖分子 kǒngbùfènzi jiù 溺死 nìsǐ zài 马桶 mǎtǒng

    - Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.

  • volume volume

    - 厕身 cèshēn 教育界 jiàoyùjiè

    - trong giới dạy học

  • volume volume

    - 负责 fùzé mǎi 厕纸 cèzhǐ

    - Bạn mua giấy vệ sinh.

  • volume volume

    - 厕足其间 cèzúqíjiān

    - dự vào; chen chân vào

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 紧急事件 jǐnjíshìjiàn

    - Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.

  • - shàng 厕所 cèsuǒ 很快 hěnkuài jiù 回来 huílai

    - Cô ấy đi vệ sinh và sẽ quay lại rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao