Đọc nhanh: 产 (sản). Ý nghĩa là: đẻ; sanh; sinh; sản; sinh đẻ, sáng tạo; tạo nên (vật chất, tinh thần); sản xuất, tài sản; gia sản; của cải; sản nghiệp. Ví dụ : - 她昨天产下了一名男婴。 Cô ấy đã sinh ra một bé trai vào hôm qua.. - 母牛产下了一头小牛。 Con bò mẹ đã sinh một con bê.. - 这家工厂生产汽车。 Nhà máy này sản xuất ô tô.
产 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đẻ; sanh; sinh; sản; sinh đẻ
人或动物的幼体从母体中分离出来
- 她 昨天 产下 了 一名 男婴
- Cô ấy đã sinh ra một bé trai vào hôm qua.
- 母牛 产下 了 一头 小牛
- Con bò mẹ đã sinh một con bê.
✪ 2. sáng tạo; tạo nên (vật chất, tinh thần); sản xuất
创造物质或精神财富;生产; 出产
- 这家 工厂 生产 汽车
- Nhà máy này sản xuất ô tô.
- 这个 农场主 要 生产 水果
- Trang trại này chủ yếu sản xuất trái cây.
- 这个 地方 出产 优质 水果
- Nơi này xuất sản trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
产 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tài sản; gia sản; của cải; sản nghiệp
产业
- 他 拥有 大量 的 产业
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn tài sản.
- 这份 遗产 将 由 子女 继承
- Tài sản thừa kế này sẽ được con cái kế thừa.
✪ 2. công nghiệp
行业
- 汽车产业 发展 迅速
- Ngành công nghiệp ô tô phát triển nhanh chóng.
- 电子 产业 竞争 激烈
- Ngành công nghiệp điện tử cạnh tranh gay gắt.
✪ 3. sản phẩm; sản vật
物产;产品
- 这种 产品 很 受欢迎
- Sản phẩm này rất được ưa chuộng.
- 这是 一款 优质 的 产品
- Đây là một sản phẩm chất lượng tốt.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 产
✪ 1. 产 + Tân ngữ( 茶/ 烟/ 盐 )
Sản xuất trà; sản xuất thuốc lá
- 这个 工厂 不再 产烟 了
- Nhà máy này không sản xuất thuốc lá nữa.
- 这个 地区 以 产茶 闻名
- Khu vực này nổi tiếng về sản xuất chè.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›