插图 chātú
volume volume

Từ hán việt: 【sáp đồ】

Đọc nhanh: 插图 (sáp đồ). Ý nghĩa là: tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ. Ví dụ : - 这套书的插图比较粗劣。 tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.

Ý Nghĩa của "插图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

插图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ

插在文字中间帮助说明内容的图画,包括科学性的和艺术性的; 艺术性的插图

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 套书 tàoshū de 插图 chātú 比较 bǐjiào 粗劣 cūliè

    - tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插图

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 插图 chātú 生动 shēngdòng 形象 xíngxiàng

    - Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.

  • volume volume

    - zhè 套书 tàoshū de 插图 chātú 比较 bǐjiào 粗劣 cūliè

    - tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.

  • volume volume

    - zài 文章 wénzhāng zhōng 插入 chārù le 图表 túbiǎo

    - Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.

  • volume volume

    - 名利 mínglì

    - không màng lợi danh

  • volume volume

    - 书声 shūshēng zài 图书馆 túshūguǎn 回响 huíxiǎng

    - Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.

  • volume volume

    - 今有 jīnyǒu 贤才 xiáncái 展宏图 zhǎnhóngtú

    - Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 运行 yùnxíng 示意图 shìyìtú

    - sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJX (手竹十重)
    • Bảng mã:U+63D2
    • Tần suất sử dụng:Cao