Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 4

2236 từ

  • 丙 bǐng

    Số 3, Hạng 3, Bính

    right
  • 并 bìng

    Và, Đồng Thời, Hơn Nữa

    right
  • 并且 bìngqiě

    Hơn Nữa

    right
  • 病毒 bìngdú

    Bệnh Dịch, Bệnh

    right
  • 病房 bìngfáng

    Phòng Bệnh, Buồng Bệnh, Phòng Điều Trị

    right
  • 拨 bō

    Gạt, Đẩy

    right
  • 波动 bōdòng

    Chập Chờn, Không Ổn Định

    right
  • 玻璃 bō li

    Gương, Thủy Tinh

    right
  • 脖 bó

    Cái Cổ

    right
  • 菠菜 bōcài

    Rau Chân Vịt

    right
  • 伯父 bófù

    Bác Trai (Anh Của Cha)

    right
  • 伯母 bómǔ

    Bác Gái

    right
  • 薄 bó

    Nhỏ Bé, Nhẹ Nhàng, Ít Ỏi

    right
  • 薄弱 bóruò

    Yếu Đuối (Ý Chí), Yếu (Binh Lực, Sức Mạnh)

    right
  • 补 bǔ

    Bổ Sung, Bổ Túc, Bù

    right
  • 补偿 bǔcháng

    Bồi Thường, Bù Đắp

    right
  • 补充 bǔchōng

    Bổ Sung

    right
  • 补课 bǔkè

    Học Bổ Túc, Học Bổ Sung

    right
  • 补习 bǔxí

    Học Bổ Túc, Bổ Túc, Bù Đắp

    right
  • 补助 bǔzhù

    Trợ Cấp, Hỗ Trợ (Về Mặt Kinhh Tế)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org