Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 4

2236 từ

  • 捕 bǔ

    Đánh, Bắt, Vồ, Tóm

    right
  • 不安 bù'ān

    Bất An

    right
  • 不成 bùchéng

    Sao, Hay Sao?

    right
  • 不大 bù dà

    Nhỏ, Không Lớn

    right
  • 不当 bùdāng

    Không Thích Đáng, Không Đích Đáng, Không Thoả Đáng

    right
  • 不到 bù dào

    Không Đến, Ít Hơn

    right
  • 不得已 bùdéyǐ

    Bất Đắc Dĩ

    right
  • 不敢当 bù gǎndāng

    Không Dám

    right
  • 不顾 bùgù

    Bất Chấp

    right
  • 不见得 bùjiàn dé

    Chưa Chắc, Chưa Từng

    right
  • 不仅 bùjǐn

    Không Chỉ

    right
  • 不良 bùliáng

    Xấu, Kém, Rối Loạn

    right
  • 不平 bùpíng

    Không Công Bằng, Bất Bằng, Bất Bình

    right
  • 不然 bùrán

    Không Phải, Không Phải Vậy, Nếu Không Thì

    right
  • 不许 bùxǔ

    Không Được, Không Được Phép, Không Cho Phép

    right
  • 不宜 bùyí

    Không Thích Hợp, Không Hợp, Không Vừa Sức

    right
  • 不由得 bùyóudé

    Đành Phải

    right
  • 不止 bùzhǐ

    Không Chỉ (Một Lần )

    right
  • 布告 bùgào

    Thông Báo

    right
  • 布告栏 bùgào lán

    Bảng Thông Báo, Bảng Yết Thị

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org