病毒 bìngdú
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh độc】

Đọc nhanh: 病毒 (bệnh độc). Ý nghĩa là: siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút; virus. Ví dụ : - 这种病毒需要两周才能发作。 Phải mất hai tuần để virus bùng phát.. - 他不幸感染了病毒。 Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.. - 这种病毒传染性很强。 Loại virus này rất dễ lây lan.

Ý Nghĩa của "病毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút; virus

比病菌更小,多用电子显微镜才能看见的病原体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú 需要 xūyào 两周 liǎngzhōu 才能 cáinéng 发作 fāzuò

    - Phải mất hai tuần để virus bùng phát.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng 感染 gǎnrǎn le 病毒 bìngdú

    - Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú 传染性 chuánrǎnxìng 很强 hěnqiáng

    - Loại virus này rất dễ lây lan.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú hěn 危险 wēixiǎn

    - Loại virus này rất nguy hiểm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 病毒

✪ 1. Động từ + 病毒

làm gì virus

Ví dụ:
  • volume

    - 小心 xiǎoxīn 传播 chuánbō 病毒 bìngdú le

    - Anh ta vô tình lây lan virus.

  • volume

    - 我们 wǒmen yào 努力 nǔlì 抵御 dǐyù 病毒 bìngdú de 侵袭 qīnxí

    - Chúng ta phải cố gắng chống lại virus.

✪ 2. Tính từ + 的 + 病毒

virus như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 可怕 kěpà de 病毒 bìngdú

    - Virus đáng sợ.

  • volume

    - 危险 wēixiǎn de 病毒 bìngdú

    - Virus nguy hiểm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒

  • volume volume

    - jiù xiàng de 流感疫苗 liúgǎnyìmiáo yǒu 癌症 áizhèng 病毒 bìngdú

    - Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.

  • volume volume

    - 其本质 qíběnzhì shì 蠕虫 rúchóng 病毒 bìngdú

    - Về cơ bản nó là một con sâu

  • volume volume

    - bèi 传染 chuánrǎn le 病毒 bìngdú

    - Anh ấy bị lây nhiễm virus.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 转基因 zhuǎnjīyīn de 病毒学家 bìngdúxuéjiā

    - Một nhà virus học chuyên về GMO.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng 感染 gǎnrǎn le 病毒 bìngdú

    - Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 传播 chuánbō 病毒 bìngdú le

    - Anh ta vô tình lây lan virus.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 每天 měitiān gěi 病房 bìngfáng 消毒 xiāodú

    - Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 如何 rúhé 防止 fángzhǐ 电脑病毒 diànnǎobìngdú 感染 gǎnrǎn ma

    - Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao